Câu 1
Đọc bảng thông tin năng lượng có trong 100 g thức ăn (SGK, trang 91) và sắp xếp các thức ăn đó theo thứ tự từ thức ăn có năng lượng cao đến thức ăn có năng lượng thấp.
Thức ăn |
Năng lượng (kcal) |
Lạc rang muối |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
………… |
Lời giải chi tiết:
Thức ăn |
Năng lượng (kcal) |
Lạc rang muối |
618 kcal |
Cơm tẻ |
344 kcal |
Trứng gà luộc |
143 kcal |
Thịt bò hấp |
118 kcal |
Chuối tiêu |
97 kcal |
Tôm hấp |
82 kcal |
Sữa tươi |
74 kcal |
Bắp cải luộc |
29 kcal |
Câu 2
Em hãy điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ (...) để hoàn thành câu sau.
Các thức ăn ………… cung cấp cho cơ thể ………… và ………… khác nhau.
Lời giải chi tiết:
Các thức ăn khác nhau cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng và năng lượng khác nhau.
Câu 3
a) Sưu tầm nhãn hộp, nhãn gói thức ăn và dán vào khung dưới đây.
Bộ sưu tập nhãn hộp, nhãn gói thức ăn của em
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
b) Đọc nhãn hộp và viết vào bảng dưới đây thành phần dinh dưỡng, năng lượng ghi trong các nhãn hộp mà em sưu tầm được.
Tên nhãn hộp |
Năng lượng (kcal) |
Thành phần dinh dưỡng chủ yếu |
||||
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột đường (g) |
Vi-ta-min C (mg) |
Chất khoáng (Can-xi) (mg) |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lời giải chi tiết:
a) Bộ sưu tập nhãn hộp, nhãn gói thức ăn của em
b)
Tên nhãn hộp |
Năng lượng (kcal) |
Thành phần dinh dưỡng chủ yếu |
||||
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột đường (g) |
Vi-ta-min C (mg) |
Chất khoáng (Can-xi) (mg) |
||
TH true milk Sữa tươi tiệt trùng |
73, 2 kcal |
2,9 g |
3,2 g |
8,2 g |
0 |
100 mg |
Sữa chua uống lên men tự nhiên YoMost hương bạc hà và việt quất |
63 kcal |
1,0 g |
0,74 g |
13,0 g |
0 |
40 mg |
Bánh quy Cosy Marie |
516 kcal |
5,63 g |
25,7 g |
15 g |
0 |
248 mg |
Oishi snack bắp ngọt |
154 kcal |
2 g |
7,4 g |
6 g |
0 |
0 |