Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)

- He’s happy.
(Anh ấy vui vẻ.)
- She’s hungry.
(Cô ấy đói.)
Bài 2
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)

Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 3
3. Point and say.
(Chỉ và nói.)

- She’s sad. (Cô ấy đang buồn)
- He’s hungry. (Anh ấy đang đói.)
Lời giải chi tiết:

1. She’s happy.
(Cô ấy đang vui.)
2. He’s sad.
(Anh ta đang buồn.)
3. He’s thirsty.
(Cậu bé ấy đang khát nước.)
4. She’s cold.
(Cô bé kia đang lạnh.)
Từ vựng
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4. ![]()
5. ![]()
6.
Loigiaihay.com