Phản ứng hóa học
Phương trình hóa học
Acid
Base
Thang pH
Oxide
Muối
Phân bón hóa học
Khối lượng riêng
Áp suất trên một bề mặt
Áp suất chất lỏng
Áp suất chất khí
Lực có thể làm quay vật
Đòn bẩy
Hiện tượng nhiễm điện do cọ xát
Dòng điện
Nguồn điện
Tác dụng của dòng điện
Mạch điện
Cường độ dòng điện và hiệu điện thế
Năng lượng nhiệt
Truyền năng lượng nhiệt
Sự nở vì nhiệt
Khái quát về cơ thể người
Hệ vận động ở người
Dinh dưỡng tiêu hóa ở người
Máu và hệ tuần hoàn ở người
Hệ hô hấp ở người
Phản ứng hóa học
Phương trình hóa học
Acid
Base
Thang pH
Oxide
Muối
Phân bón hóa học
Khối lượng riêng
Áp suất trên một bề mặt
Áp suất chất lỏng
Áp suất chất khí
Lực có thể làm quay vật
Đòn bẩy
Hiện tượng nhiễm điện do cọ xát
Dòng điện
Nguồn điện
Tác dụng của dòng điện
Mạch điện
Cường độ dòng điện và hiệu điện thế
Năng lượng nhiệt
Truyền năng lượng nhiệt
Sự nở vì nhiệt
Khái quát về cơ thể người
Hệ vận động ở người
Dinh dưỡng tiêu hóa ở người
Máu và hệ tuần hoàn ở người
Hệ hô hấp ở người
Khái niệm muối
Muối là những hợp chất được tạo ra khi thay thể ion H+ trong acid bằng ion kim loại hoặc ion ammnoinum (NH4+)
Cách gọi tên của muối là gì?
Tên muối = tên kim loại + tên gốc acid
Độ tan của muối trong nước như thế nào?
Các muối khác nhau có độ tan trong nước khác nhau. Thông thường độ tan của muối được chia thành
Muối tan tốt: NaCl, KNO3, (NH4)2SO4,…
Muối ít tan: CaSO4, PbCl2,…
Muối không tan: BaSO4, CaCO3,…
Muối có những tính chất hóa học gì?
+ Tác dụng với kim loại tạo kim loại mới + muối mới
Ví dụ: 2AgNO3 + Cu à Cu(NO3)2 + 2Ag
+ Tác dụng với acid tạo acid mới + muối mới
Ví dụ: BaCl2 + H2SO4 à BaSO4 + 2HCl
+ Tác dụng với base tạo base mới + muối mới
Ví dụ: CuSO4 + 2NaOH à Cu(OH)2 + Na2SO4
+ Tác dụng với muối tạo muối mới
Ví dụ: Na2CO3 + CaCl2 à CaCO3 + 2NaCl
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.