Từ vựng về các loại vật liệu gồm: aluminium, cardboard, ceramic, concrete, copper, glass, gold, iron, leather, nylon, paper, plastic, rubber, steel, stone, wood,...
Xem lời giải
Từ vựng liên quan đến Internet: store, install, stream, sign, scan, download, surf, antivirus software, illegal, data, password, search engine,...
Xem chi tiết
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO! ✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích. ✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.