Unit 0 - Getting Started
Unit 1: My Classroom
Unit 2: My World
Project 1
Stop and Check 1A & 1B
Unit 3: My Family
Unit 4: My House
Project 2
Stop and Check 2A & 2B
Units 1 - 4 Review
Unit 5: Cool Clothes
Unit 6: My Toys
Project 3
Stop and Check 3A & 3B
Unit 7: My Body
Unit 8: Good Food
Project 4
Stop and Check 4A & 4B
Units 5 - 8 Review
Unit 0 - Getting Started
Unit 1: My Classroom
Unit 2: My World
Project 1
Stop and Check 1A & 1B
Unit 3: My Family
Unit 4: My House
Project 2
Stop and Check 2A & 2B
Units 1 - 4 Review
Unit 5: Cool Clothes
Unit 6: My Toys
Project 3
Stop and Check 3A & 3B
Unit 7: My Body
Unit 8: Good Food
Project 4
Stop and Check 4A & 4B
Units 5 - 8 Review
Bài 1
1. Look and listen. Repeat. TR: B75
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Bài nghe:
His eyes are brown.
Her eyes are brown.
Their eyes are brown.
Dịch:
Đôi mắt của anh ấy màu nâu.
Đôi mắt của cô ấy màu nâu.
Đôi mắt của họ màu nâu.
Phương pháp giải:
Phương pháp:
my: của tôi
your: của bạn
our: của chúng tôi, của chúng ta
Bài 2
2. Look. Listen and number. TR: B76
(Nhìn. Nghe và đánh số.)

Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Bài 3
3. Point to the pictures in 2. Say.
(Chỉ vào hình ở phần 2. Nói.)

Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.