Danh Mục

Từ vựng về các hoạt động hàng ngày


Từ vựng về các hoạt động hàng ngày gồm: have lunch, catch the bus, do my hair, anwer the door, make breakfast, take a nap, watch the news, play music,...

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 


© 2025 Luyện Thi 24/7. All Rights Reserved