Danh Mục

Từ vựng về khoảng cách thế hệ


Từ vựng về khoảng cách thế hệ gồm: generation gap, nuclear family, extended family, behavior, argument, traditional view, conflict, respect, characteristic, deal with, generational difference,...

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.


© 2025 Luyện Thi 24/7. All Rights Reserved