Từ vựng về cơ sở vật chất trong trường học.
Xem chi tiết
Hỏi – đáp về vị trí của trường học của ai đó. Hỏi - đáp về số lượng của các loại cơ sở vật chất trong trường học.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Look, complete and read. Let’s play.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Look, complete and read. Listen and tick. Let's sing.
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and complete. Let’s write. Project.
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO! ✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích. ✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.