Đề bài
a. What
b. What’s
c. Whats
a. old
b. name
c. I’m
a. My
b. I’m
c. Old
I'm
.
Read and complete.
a. What
b. What's
c. Whats
a. It
b. Its
c. It's
Match.
1.
2.
3.
4.
5.
It’s white.
It’s green.
It's blue.
It's yellow.
It's red.
Lời giải và đáp án
a. What
b. What’s
c. Whats
b. What’s
Cấu trúc hỏi tên người khác:
What + to be + tính từ sở hữu + name?
What's = What is
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
a. old
b. name
c. I’m
a. old
Cấu trúc hỏi về tuổi tác của ai đó:
How old + to be + chủ ngữ?
How old are you? (Bạn mấy tuổi rồi?)
a. My
b. I’m
c. Old
a. My
Cấu trúc giới thiệu tên của mình:
My name's ____. (Tên tớ là ____.)
My name’s Linh. (Tên tớ là Linh.)
I'm
.
I'm
.
Cấu trúc nói mình bao nhiêu tuổi:
I’m ____ years old. (Tớ ____ tuổi rồi.)
I’m nine years old. (Tớ 9 tuổi rồi.)
Read and complete.
- What's your name? (Tên bạn là gì?)
My name's _____. (Tên tớ là ____.)
- How old are you? (Bạn mấy tuổi rồi?)
I'm _____ years old. (Tớ ____ tuổi rồi.)
My: của tôi
Old: già, cũ
How: như thế nào
Name: tên
Mary: Hello. What’s your name? (Xin chào. Cậu tên là gì vậy?)
Nam: Hi. My name’s Nam. (Chào cậu. Tên tớ là Nam.)
Mary: How old are you, Nam? (Cậu mấy tuổi rồi, Nam?)
Nam: I’m eight years old. And you? (Tớ 8 tuổi rồi. Cậu thì sao?)
Mary: I’m seven years old. (Tớ 7 tuổi.)
a. What
b. What's
c. Whats
a. What
What colour is it? (Nó có màu gì?)
a. It
b. Its
c. It's
c. It's
It's = it is
It’s brown. (Nó màu nâu.)
Match.
1.
2.
3.
4.
5.
It’s white.
It’s green.
It's blue.
It's yellow.
It's red.
1.
It's red.
2.
It’s green.
3.
It’s white.
4.
It's blue.
5.
It's yellow.
It’s _____. (Nó màu _____.)
1. It’s red. (Nó màu đỏ.)
2. It’s green. (Nó màu xanh lá.)
3. It’s white. (Nó màu trắng.)
4. It’s blue. (Nó màu xanh lam.)
5. It’s yellow. (Nó màu vàng.)