Đề bài
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
check
church
chef
China
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
cancer
ocean
cinema
centre
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
champagne
chef
school
researcher
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
chorus
chat
cheese
cheap
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
child
change
chill
stomach
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
chemistry
kitchen
march
choose
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
century
natural
teacher
future
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
watch
which
cherry
Christmas
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
chick
chess
cheer
chiffon
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
achieve
challenge
voucher
charater
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
cover
pencil
place
police
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Russia
class
glass
pass
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
attitude
picture
fortunate
century
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
machine
brochure
mustache
chocolate
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
orchestra
technical
psychology
approach
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
exchange
checkout
headache
lunchtime
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
fix
exam
six
next
Lời giải và đáp án
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
check
church
chef
China
Đáp án : C
check /ʧɛk/
church/ʧɜːʧ/
chef/ʃɛf/
China/ˈʧaɪnə/
Đáp án C đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
cancer
ocean
cinema
centre
Đáp án : B
cancer /ˈkænsə/
ocean /ˈəʊʃən/
cinema /ˈsɪnəmə/
centre/ˈsɛntə/
Đáp án B đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /s/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
champagne
chef
school
researcher
Đáp án : C
champagne /ʃæmˈpeɪn/
chef /ʃɛf/
school /skuːl/
researcher /rɪˈsɜːʧə/
Đáp án C đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
chorus
chat
cheese
cheap
Đáp án : A
chorus /ˈkɔːrəs/
chat/ʧæt/
cheese/ʧiːz/
cheap/ʧiːp/
Đáp án A đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
child
change
chill
stomach
Đáp án : D
child /ʧaɪld/
change/ʧeɪnʤ/
chill/ʧɪl/
stomach/ˈstʌmək/
Đáp án D đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
chemistry
kitchen
march
choose
Đáp án : A
chemistry /ˈkɛmɪstri/
kitchen/ˈkɪʧɪn/
march/mɑːʧ/
choose/ʧuːz/
Đáp án A đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
century
natural
teacher
future
Đáp án : C
century /ˈsɛnʧʊri/
natural/ˈnæʧrəl/
teacher/ˈtiːʧə/
future/ˈfjuːʧə/
Đáp án C đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
watch
which
cherry
Christmas
Đáp án : D
watch /wɒʧ/
which/wɪʧ/
cherry/ˈʧɛri/
Christmas/ˈkrɪsməs/
Đáp án D đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
chick
chess
cheer
chiffon
Đáp án : D
chick /ʧɪk/
chess /ʧɛs/
cheer/ʧɪə/
chiffon/ˈʃɪfɒn/
Đáp án D đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
achieve
challenge
voucher
charater
Đáp án : D
achieve /əˈʧiːv/
challenge/ˈʧælɪnʤ/
voucher/ˈvaʊʧə/
character/ˈkærɪktə/
Đáp án D đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
cover
pencil
place
police
Đáp án : A
cover /ˈkʌvə(r)/
pencil /ˈpensl/
place /pleɪs/
police /pəˈliːs/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /k/, các phương án còn lại phát âm /s/.
Chọn A
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Russia
class
glass
pass
Đáp án : A
Russia /ˈrʌʃə/
class /klɑːs/
glass /ɡlɑːs/
pass /pɑːs/
Câu A phát âm là /ʃ/ còn lại là /s/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
attitude
picture
fortunate
century
Đáp án : A
attitude /ˈætɪtjuːd/
picture/ˈpɪkʧə/
fortunate/ˈfɔːʧnɪt/
century/ˈsɛnʧʊri/
Đáp án A đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
machine
brochure
mustache
chocolate
Đáp án : D
machine /məˈʃiːn/
brochure/ˈbrəʊʃjʊə/
mustache/məsˈtɑːʃ/
chocolate/ˈʧɒkəlɪt/
Đáp án D đọc là /tʃ/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
orchestra
technical
psychology
approach
Đáp án : C
orchestra /ˈɔːkɪstrə/
technical/ˈtɛknɪkəl/
approach/əˈprəʊʧ/
psychology/saɪˈkɒləʤi/
Đáp án C đọc là/ʧ/, các đáp án còn lại đọc là /k/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
exchange
checkout
headache
lunchtime
Đáp án : B
exchange /ɪksˈʧeɪnʤ/
lunchtime/ˈlʌnʧˌtaɪm/
headache/ˈhɛdeɪk/
checkout/ˈʧəkˈaʊt/
Đáp án B đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
fix
exam
six
next
Đáp án : B
fix /fɪks/
exam /ɪɡˈzæm/
six /sɪks/
next /nekst/
Câu B phát âm là /g/ còn lại là /ks/.
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc điền từ Unit 8 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc hiểu Unit 8 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Kĩ năng nghe Unit 8 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Động từ khuyết thiêu "should" Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Mạo từ Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Động từ have to/ must Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết