Đề bài
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
elbow
narrow
flower
snow
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
town
down
know
brown
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
grow
now
below
throw
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
tomorrow
throwaway
ownership
powerful
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
our
about
though
round
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
cloud
shoulder
mouse
house
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
bounce
out
sound
poultry
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
noun
should
account
mountain
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
board
goat
coat
coal
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
road
goal
soap
broadcast
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
those
alone
along
total
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
open
brother
over
control
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
show
blow
shadow
crown
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
hear
fear
dear
wear
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
near
appear
bear
idea
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
fear
smear
bear
weary
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
cheering
idea
career
parent
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
airport
fear
appearance
sphere
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
tomb
note
both
rope
Choose the word which has the underlined part pronounced differently
smile
fine
kite
city
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
go
old
phone
hot
Listen and decide which sound the word contains.
(Nghe và xác định âm nào xuất hiện trong từ dưới đây)
shoulder
A. /əʊ/
B. /aɪ/
Lời giải và đáp án
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
elbow
narrow
flower
snow
Đáp án : C
ellow /ˈɛlbəʊ/
narrow/ˈnærəʊ/
flower/ˈflaʊə/
snow/snəʊ/
Đáp án C đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
town
down
know
brown
Đáp án : C
- Đọc các từ để xác định phát âm của từ được gạch chân.
- Trong trường học chưa biết cách đọc có thể tra từ điển Anh - Anh để xác định kí hiệu phiên âm của phần được gạch chân.
- So sánh để chọn ra đáp án có phần được gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
town /taʊn/
down/daʊn/
know/nəʊ/
brown/braʊn/
Đáp án C đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là /aʊ/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
grow
now
below
throw
Đáp án : B
grow /grəʊ/
now/naʊ/
below/bɪˈləʊ/
throw /θrəʊ/
Đáp án B đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
tomorrow
throwaway
ownership
powerful
Đáp án : D
tomorrow /təˈmɒrəʊ/
throwaway/ˈθrəʊəweɪ/
ownership/ˈəʊnəʃɪp/
powerful/ˈpaʊəfʊl/
Phần được gạch chân ở đáp án D đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/.
Chọn D
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
our
about
though
round
Đáp án : C
our /ˈaʊə/
about/əˈbaʊt/
though/ðəʊ/
round/raʊnd/
Đáp án C đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
cloud
shoulder
mouse
house
Đáp án : B
cloud /klaʊd/
shoulder/ˈʃəʊldə/
mouse/maʊz/
house/haʊz/
Đáp án B đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là /aʊ/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
bounce
out
sound
poultry
Đáp án : D
bounce /baʊns/
out /aʊt/
sound/saʊnd/
poultry/ˈpəʊltri/
Đáp án D đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
noun
should
account
mountain
Đáp án : B
noun /naʊn/
should /ʃʊd/
account/əˈkaʊnt/
mountain/ˈmaʊntɪn/
Đáp án B đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là /aʊ/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
board
goat
coat
coal
Đáp án : A
board /bɔːd/
goat /gəʊt/
coat /kəʊt/
coal /kəʊl/
Đáp án A đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
road
goal
soap
broadcast
Đáp án : D
road /rəʊd/
goal/gəʊl/
soap/səʊp/
broadcast/ˈbrɔːdkɑːst/
Đáp án D đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
those
alone
along
total
Đáp án : C
those /ðəʊz/
alone/əˈləʊn/
along/əˈlɒŋ/
total/ˈtəʊtl/
Đáp án C đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
open
brother
over
control
Đáp án : B
open /ˈəʊpən/
brother/ˈbrʌðə/
over/ˈəʊvə/
control /kənˈtrəʊl/
Đáp án B đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
show
blow
shadow
crown
Đáp án : D
show /ʃəʊ/
blow/bləʊ/
shadow/ˈʃædəʊ/
crown/kraʊn/
Đáp án D đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
hear
fear
dear
wear
Đáp án : D
hear
fear
dear
wear
hear /hɪə(r)/
fear /fɪə(r)/
dear /dɪə(r)/
wear /weə(r)/
Câu D âm –ea phát âm là /eə/, còn lại phát âm là /ɪə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
near
appear
bear
idea
Đáp án : C
near
appear
bear
idea
near /nɪə(r)/
appear /əˈpɪə(r)/
bear /beə(r)/
idea /aɪˈdɪə/
Câu C âm –ea phát âm là /eə/, còn lại phát âm là /ɪə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
fear
smear
bear
weary
Đáp án : C
fear
smear
bear
weary
fear /fɪə(r)/
smear /smɪə(r)/
bear /beə(r)/
weary /ˈwɪəri/
Câu C âm –ea phát âm là /eə/, còn lại phát âm là /ɪə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
cheering
idea
career
parent
Đáp án : D
Kiến thức: Phát âm “-ea”
cheering /ˈtʃɪərɪŋ/
idea /aɪˈdɪə/
career /kəˈrɪə(r)/
parent /ˈpeərənt/
Câu D âm –a phát âm là /eə/, còn lại phát âm là /ɪə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
airport
fear
appearance
sphere
Đáp án : A
Kiến thức: Phát âm “-ea”
airport /ˈeəpɔːt/
fear /fɪə(r)/
appearance /əˈpɪərəns/
sphere /sfɪə(r)/
Câu A âm –a phát âm là /eə/, còn lại phát âm là /ɪə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
tomb
note
both
rope
Đáp án : A
Kiến thức: Nguyên âm đôi /əʊ/
tomb /tuːm/
note /nəʊt/
both /bəʊθ/
rope /rəʊp/
Đáp án A đọc là /uː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently
smile
fine
kite
city
Đáp án : D
Kiến thức: Nguyên âm đôi /aɪ/
smile /smaɪl/
fine /faɪn/
kite /kaɪt/
city /siti/
Đáp án D đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /aɪ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
go
old
phone
hot
Đáp án : D
Kiến thức: Nguyên âm đôi /əʊ/
go /ɡəʊ/
old /əʊld/
phone /fəʊn/
hot /hɒt/
Đáp án D đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Listen and decide which sound the word contains.
(Nghe và xác định âm nào xuất hiện trong từ dưới đây)
shoulder
A. /əʊ/
B. /aɪ/
A. /əʊ/
Kiến thức: phât âm /əʊ/ & /aɪ/
Giải thích: shoulder /ˈʃəʊldə(r)
Chọn đáp án A
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ thường Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc điền từ Unit 7 Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc hiểu Unit 7 Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Kĩ năng nghe Unit 7 Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng Miêu tả tính cách Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Miêu tả ngoại hình Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết