Đề bài
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Lời giải và đáp án
Đáp án : D
A. affect/əˈfekt/
B. about/əˈbaʊt/
C. again/əˈgɛn/
D. art/ɑːt/
Đáp án D đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : D
A. far /fɑː/
B. father/ˈfɑːðə/
C. car/kɑː/
D. alarm /əˈlɑːm/
Đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /ɑː/Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : B
A. breakfast/ˈbrɛkfəst/
B. classroom/ˈklɑːsrʊm/
C. regular/ˈrɛgjʊlə/
D. physical/ˈfɪzɪkəl/
Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : B
A. super/ˈsjuːpə/
B. error/ˈɛrə/
C. worker/ˈwɜːkə/
D. hotter/ˈhɒtə/
Đáp án B đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : B
A. capital/ˈkæpɪtl/
B. traffic /ˈtræfɪk/
C. national /ˈnæʃənl/
D. permanent/ˈpɜːmənənt/
Đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : B
A. comfortable/ˈkʌmf(ə)təbl/
B. table/ˈteɪbl/
C. woman/ˈwʊmən/
D. hospital/ˈhɒspɪtl/
Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : D
A. elder/ˈɛldə/
B. tiger/ˈtaɪgə/
C. after/ˈɑːftə/
D. perfect/ˈpɜːfɪkt/
Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : C
A. over/ˈəʊvə/
B. number/ˈnʌmbə/
C. service/ˈsɜːvɪs/
D. letter/ˈlɛtə/
Đáp án C đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : A
A. nervous/ˈnɜːvəs/
B. teacher/ˈtiːʧə/
C. paper/ˈpeɪpə/
D. stranger/ˈstreɪnʤə/
Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : A
A. prefer/priˈfɜː/
B. cleaner/ˈkliːnə/
C. water/ˈwɔːtə/
D. taller/ˈtɔːlə/
Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : A
A. person/ˈpɜːsn/
B. brother/ˈbrʌðə/
C. afternoon/ˈɑːftəˈnuːn/
D. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : C
A. enter/ˈɛntə/
B. river/ˈrɪvə/
C. every/ˈɛvri/
D. dinner/ˈdɪnə/
Đáp án C âm “er” câm, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp Mạo từ Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - So sánh hơn của tính từ Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - There is/ There are Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc hiểu Unit 1 Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc điền từ Unit 1 Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Kĩ năng nghe Unit 1 Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 Friends Plus với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết