Đề bài
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. tell
B. tall
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. hat
B. hot
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.
leg
red
yes
she
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.
egg
end
new
ten
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
cat
spa
hand
land
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
traffic
station
natural
fashion
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
agree
manage
career
company
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
head
read
weather
bread
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
event
never
address
however
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. bag
B. beg
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. pan
B. pen
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. send
B. sand
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. bed
B. bad
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. men
B. man
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
family
map
factory
many
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
magazine
whatever
accurate
marriage
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
anything
capital
mango
program
Lời giải và đáp án
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. tell
B. tall
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. hat
B. hot
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.
leg
red
yes
she
Đáp án : D
leg /leg/
red /red/
yes /jes/
she /ʃiː/
Đáp án D đọc là /iː/, các đáp án còn lại đọc là /e/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.
egg
end
new
ten
Đáp án : C
egg /eg/
end /end/
new /njuː/
ten /ten/
Đáp án C đọc là /juː/, các đáp án còn lại đọc là /e/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
cat
spa
hand
land
Đáp án : B
cat /kæt/
spa/spɑː/
hand/hænd/
land/lænd/
Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
traffic
station
natural
fashion
Đáp án : B
traffic /ˈtræfɪk/
station/ˈsteɪʃən/
natural/ˈnæʧrəl/
fashion/ˈfæʃən/
Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
agree
manage
career
company
Đáp án : B
agree /əˈɡriː/
manage /ˈmænɪdʒ/
career /kəˈrɪə(r)/
company /ˈkʌmpəni/
Đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
head
read
weather
bread
Đáp án : B
head /hɛd/
read /riːd/
weather /ˈwɛðə/
bread /brɛd/
Đáp án B đọc là /iː/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
event
never
address
however
Đáp án : A
event /ɪˈvɛnt/
never/ˈnɛvə/
address/əˈdrɛs/
however/haʊˈɛvə/
Đáp án A đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. bag
B. beg
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. pan
B. pen
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. send
B. sand
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. bed
B. bad
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. men
B. man
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
family
map
factory
many
Đáp án : D
family /ˈfæmɪli/
map /mæp/
factory /ˈfæktəri/
many /ˈmɛni/
Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
magazine
whatever
accurate
marriage
Đáp án : B
magazine /ˌmægəˈziːn/
whatever/wɒtˈɛvə/
accurate/ˈækjʊrɪt/
marriage /ˈmærɪʤ/
Đáp án B đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
anything
capital
mango
program
Đáp án : A
anything /ˈɛnɪθɪŋ/
capital/ˈkæpɪtl/
mango /ˈmæŋgəʊ/
program/ˈprəʊgræm/
Đáp án A đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp Thì quá khứ đơn Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Câu mệnh lệnh Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc điền từ Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc hiểu Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Kĩ năng nghe Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết