Unit Starter Hello!
1. Từ vựng - Quốc gia & Quốc tịch
2. Từ vựng -Thể thao
3. Từ vựng - Thành viên trong gia đình
4. Từ vựng - Ngoại hình và tính cách
5. Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu "can"
6. Ngữ pháp - Đại từ chủ ngữ
7. Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
8. Ngữ pháp - Mạo từ
9. Ngữ pháp - Câu mệnh lệnh
10. Kỹ năng đọc Chủ đề: quốc gia & quốc tịch
11. Kĩ năng đọc - Chủ đề : thể thao
12. Kĩ năng đọc - Chủ đề: thành viên gia đình
13. Kĩ năng đọc - Chủ đề: ngoại hình và tính cách
14. Kĩ năng nghe - Chủ đề: quốc gia & quốc tịch
15. Kĩ năng nghe - Chủ đề: thể thao
16. Kĩ năng nghe - Chủ đề: thành viên gia đình
17. Kĩ năng nghe - Chủ đề: ngoại hình & tính cách
Unit 1. Home & Places
Unit 2. Every day
Unit 4. Holidays!
1. Từ vựng - Mùa và tháng trong năm
2. Từ vựng - Thời tiết
3. Từ vựng - Trang phục và phụ kiện
4. Từ vựng - Đặc điểm địa lý
5. Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn
6. Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
7. Ngữ pháp - Giới từ chỉ vị trí
8. Ngữ pháp - Đại từ tân ngữ
9. Ngữ pháp - Đại từ sở hữu
10. Ngữ pháp - Thì tương lai gần
11. Ngữ pháp - Động từ "have to"
12. Kĩ năng đọc Chủ đề: lễ hội vui vẻ
13. Kĩ năng đọc - Chủ đề: trang phục và phụ kiện
14. Kĩ năng đọc Chủ đề: địa điểm du lịch
15. Kĩ năng nghe - Chủ đề: lễ hội vui vẻ
16. Kĩ năng nghe - Chủ đề: địa điểm du lịch
Unit 5. London was great!