Từ vựng về món ăn và thực phẩm gồm: appealing, ingredient, detox, cayenne pepper, stale, ripe, fresh, raw, rotten, mild, fatty, bitter, ...
Xem chi tiết
Từ vựng về tai nạn và vết thương gồm: swollen, bruise, sprain, nosebleed, twist, antibiotic, painkiller, bandage, dehydrated, canser, frostbite, radiation, pass out, prediction,...
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO! ✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích. ✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.